169+ Các thuật ngữ trong bóng đá | Từ điển chuyên ngành Anh – Việt
Thuật ngữ bóng đá giúp bạn hiểu được tình hình trận đấu. Bên cạnh đó, các chuyên gia nhận định, phân tích soi kèo cũng thường dùng từ chuyên ngành.
Do đó, muốn hiểu hết nội dung được chia sẻ, bình luận trong trận, bạn cần nắm vững những cụm từ này.
Thuật ngữ bóng đá là gì?
Thuật ngữ bóng đá là các từ hoặc cụm từ được sử dụng trong bộ môn này mang ý nghĩa chuyên biệt. Những từ này có thể mang nghĩa khác nếu dùng ở ngữ cảnh không liên quan đến đá bóng.
Danh sách các thuật ngữ khá dài, học thuộc hết danh sách này tưởng chừng như không thể.
Tuy nhiên, bạn chỉ cần lưu lại bài viết này, khi gặp mở lên để tra. Chỉ trong thời gian ngắn, bạn sẽ nắm vững ý nghĩa của các thuật ngữ trong bóng đá.
Thuật ngữ bóng đá Tiếng Anh theo bảng chữ cái
Để tiện cho việc tra cứu, tôi sẽ lên danh sách thuật ngữ bóng đá trong Tếng Anh sắp xếp theo bảng alphabet. Tất nhiên cũng có giải nghĩa Tiếng Việt để bạn hiểu cách dùng.

A
- Advantage rule : Lợi thế
- Air ball : Đường chuyền bổng
- Appearance : Số lần ra sân
- Assist : Kiến tạo
- Assistant Referee : Trọng tài biên (trợ lý trọng tài)
- Adding / Additional time : Thời gian bù giờ (khác với hiệp phụ Extra Time)
- Attack : Tấn công
- Away : Chơi trên sân khách
- Away team (n) : Đội khách
B
- Back header / Back heel : Đánh bóng bằng sau đầu
- Banana kick : Sút bóng tạo đường vòng
- Booking : Phạt thẻ
- Box : Khu vực 16 mét 50
- Beat (v) : Thắng
- Bench (n) :Khu vực cho ban huấn luyện và thành viên dị bị
- Booked : Phạt thẻ vàng
C
- Captain (n) : Đội trưởng
- Caped : Cầu thủ được gọi vào đội tuyển quốc gia
- Champions (n) : Đội tuyển/CLB Vô địch
- Changing room (n) : Phòng thay đồ
- Commentator : Bình luận viên
- Cross (n or v) : Giành bóng từ pha tấn công của đối thủ từ đường biên hoặc giành bóng trên sân đối thủ
- Crossbar (n) : Xà ngang (gôn)
- Cap : Số lần khoác áo
- Carrying the ball : Thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi ôm bóng (Lỗi)
- Caution : Phạt cảnh cáo
- Center circle : Vòng tròn giữa sân
- Center spot : Điểm giao bóng ở giữa sân
- Center line : Đường giữa sân chia sân làm 2
- Challenge : Cướp bóng
- Chest trap : Kiểm soát bóng bằng ngực
- Chip pass : Đường truyền lốp
- Chip shot : Sút lốp
- Clear : Phá bóng
- Clean sheet : Không bị ghi bàn trong toàn trận hoặc giải đấu
- Corner arc : Nằm ở 4 góc sân, khu vực thực hiện phạt góc
- Concede : Thủng lưới
- Corner flag : Cờ phạt góc
- Corner kick : Phạt góc
- Counterattack : Phản công
- Cover : Bọc lót/ hỗ trợ
- Cut down the angle: Khép góc
- Cut off : Hậu vệ che bóng không cho tiền đạo tiếp cận bóng để bóng trôi ra biên

D
- Drift : Rê bóng.
- Dangerous play : Đi bóng nguy hiểm cho cầu thủ đối phương
- Debut : Trận đấu đầu tiên của cầu tuh
- Defense : Phòng ngự
- Deflection : Bóng bật ra
- Deliver The Ball : Chuyền bóng đẹp dẫn đến bàn thắng
- Direct free kick : Phạt gián tiếp
- Diving header : Đánh đầu
- Draw : Hòa
- Dribble : Dắt bóng
- Drop ball : Trọng tài thả bóng cho 2 đội giành bóng
- Drop kick : Thủ môn đá bóng (rơi từ tay)
- Drop point : Để mất điểm
- Derby: Trận đấu giữa hai đội cùng địa phương
E
- Endline : Đường biên cuối sân
- Empty net : Khung thành trống
- Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
- Extra time : Thời gian bù giờ
F
- Field : Sân bóng
- Field markings: đường thẳng/ đường biên
- Friendly game (n): Giao hữu
- FIFA: Liên đoàn bóng đá thế giới
- First Half : hiệp một
- Fixture : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
- Fixture list : lịch thi đấu
- Formation: Đội hình
- Former : Cựu (ví dụ Former Coach: Cựu huấn luyện viên)
- Fourth official : Trọng tài chính
- Foul (n) : Phạm lỗi
- Free kick : Đá phạt
- Full-time (FT): Toàn trận
G
- Golden goal (n) : Bàn thắng ghi trước hiệp phụ có thể xảy ra, quyết định thắng thua.
- Silver goal (n): Bàn thắng quyết định thắng thua trong hiệp phụ
- Goal (n) : bàn thắng
- Goal area (n) : vùng cấm địa
- Goal kick (n) : khu vực 16m50
- Goal line (n) : đường biên
- Goalpost (n) : Khung thành
- Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
- Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- Ground (n) : sân bóng
- Gung-ho: Trận đấu diễn ra quyết liệt
- Grounder : Cú đánh trái banh trệt
H
- Hat trick: 1 cầu thủ tạo 3 bàn thắng trong trận đấu
- Half-time (HT) : Thời gian nghỉ giữa hiệp
- Hand ball: bóng chạm tay
- Header: cú đội đầu
- Head-to-Head: xếp hạng theo đối đầu khi hai đội bằng điểm, đội nào thắng xếp trên.
- Home (n) : sân nhà
- Hooligan (n) : hô-li-gan
I
- Indirect free kick : Quả phạt gián tiếp
- Injury : Chấn thương
- Injured player (n) : cầu thủ bị thương
- Injury time (n) : Thời gian cầu thủ bị trấn thương làm tạm ngưng trận đấu
- In-play : Bóng đang trong cuộc
K
- Kick (n or v) : sút bóng
- Kick-off (n) : phát bóng
- Keep goal : bảo vệ khung thành
L
- Laws of the Game : luật bóng đá
- League : liên đoàn
- Linesman: trọng tài biên
- Long ball : Đường chuyền dài
M
- Man-to-man : Kèm 1 – 1
- Match: trận đấu
- Marking : Kèm người
- Midfield: khu vực giữa sân
- Midfield line: đường giữa sân
- Midfield player: trung vệ
N
- Net: Phản lưới nhà/lưới
- National team (n) : đội bóng quốc gia
- Near corner / Near post : Góc / Cột dọc gần trái bóng hơn
O
- Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
- Off the post: chệch cột dọc
- Official : Trọng tài (nói chung)
- Offside or off-side : Việt vị
- Offside position: Tư thế việt vị
- Offside trap: Bẫy việt vị
- Off the ball : Di chuyển không bóng
- On-side : Không việt vị
- One touch : 1 chạm
- Out-of-play : Bóng ra ngoài sân
- Outside-of-foot : Má ngoài
- Overtime : Hiệp phụ
- Own goal : bàn đá phản lưới nhà
- Opposing team (n) : đội bóng đối phương
P
- Pitch (n) : sân bóng
- Play-off: trận giành vé vớt vào giải đấu
- Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
- Pass (n) : chuyển bóng
- Pace : Tốc độ
- Penalty : Phạt đền
- Penalty arc : đường tròn quanh khu vực 16m50
- Penalty kick / shot: Phạt đền
- Penalty spot : Chấm phạt đền
- Pick up an injury : Gặp phải chấn thương
- Play on : Trọng tài ra hiệu trận đấu tiếp tục
- Post : Cột dọc
- Promotion : Thăng hạng
- Pull up : Hàng hậu vệ dâng lên
- Punch shot : Cú gõ bóng
- Penalty area: khu vực phạt đền, Khu vực cấm địa
- Penalty kick, penalty shot: sút phạt đền
- Penalty shoot-out: đá luân lưu
- Penalty spot (n) : nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
- Possession (n) : kiểm soát bóng
- Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn.
R
- Red card (n) : thẻ đỏ
- Referee (n) : trọng tài
- Relegation : Xuống hạng
S
- Score : ghi bàn
- Shoot a goal : sút bóng về phía khung thành
- Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Scorer : cầu thủ ghi bàn
- Scoreboard: bảng tỉ số
- Second half : hiệp hai
- Send a player – off: cầu thủ phạm lỗi ra sân
- Side: một trong hai đội thi đấu
- Sideline: đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
- Spectator : khán giả
- Stadium : sân vận động
- Supporter: cổ động viên

T
- Tackle : dừng bóng bằng chân
- Team: đội bóng
- Tie: hòa
- Tiebreaker: xác định đội thắng bằng đá luân luyên
- Ticket tout (n): vé chợ đen
- Touch line (n) : đường biên dọc
- Throw-in: Ném biên
- The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà – sân khách (tính điểm sân khách cao hơn sân nhà)
U
- Underdog: đội thua trận
- Unsporting behavior: chơi xấu, hành vi không đẹp trong thể thao
Z – W
- Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
- Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
- World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
Những thuật ngữ trong bóng đá về vị trí trên sân
Mỗi vị trí trên sân đều có tên gọi và ký hiệu riêng. Khi xem bảng đội hình dự kiến, bạn cần nắm được thuật ngữ trong đá bóng này để hiểu về chiến thuật huấn luyện viên dự định đưa ra.
- ACE: Tiền đạo
- Attacker: Cầu thủ tấn công
- Attacking Midfielder (AM) : Tiền vệ tấn công
- Centre Midfielder (CM): Tiền vệ trung tâm
- Coach: Huấn luyện viên
- Central Defender ( Center Back) : Trung vệ
- Defender, Back forward : Hậu vệ.
- Defensive Midfielder (DM) : Tiền vệ phòng ngự
- Forward : tiền đạo
- Fullback : Hậu vệ biên
- Goalkeeper, goalie : thủ môn
- Striker: tiền đạo
- Substitute: cầu thủ dự bị
Ngoài những thuật ngữ bóng đá kể trên, có một số cụm từ được dùng bởi phóng viên, bình luận viên. Trong hoàn cảnh khác, các cụm này mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu theo dõi trận đấu, bạn có thể gặp được các cụm từ như:
- Play-maker: Tiền vệ
- Wonderkid: Thần đồng – chỉ cầu thủ trẻ thi đấu rất hay
- Manager: Huấn luyện viên trưởng
- Coach: Thành viên ban huấn luyện
- Scout: Trinh sát – tìm kiếm tài năng trẻ ở các đội khác
- Physio: Bác sỹ của đội bóng
- Booked: Bị thẻ vàng
- Sent-off: Bị thẻ đỏ
Thuật ngữ bóng đá Tiếng Việt thường dùng
Theo dõi bảng các thuật ngữ trong bóng đá Tếng Anh, bạn có thể nhận ra một số cụm tiếng Việt thường dùng song hành. Ngoài ra, có một số cụm từ được người hâm mộ Việt Nam sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Một số thuật ngữ bạn cũng có thể gặp chúng trong các bài báo mạng hoặc bình luận mạng. Các bình luận viên chuyên nghiệp trên nhà đài có thể có dùng nhưng hạn chế.
- Bán độ: Dàn xếp tỷ số
- Cầu thủ nhập tịch: Cầu thủ nước ngoài, nhập quốc tịch Việt Nam
- Cứa lòng: Sút bằng má trong, thường tạo đường bóng bổng và xoáy.
- Cú ăn ba: Đội bóng dành được 3 danh hiệu trong một năm
- Danh thủ: Cầu thủ đã giải nghệ, có tên tuổi
- Đánh nguội: Tấn công đối phương khi hết tranh chấp
- Găng tay vàng: Giải trao chủ thủ môn xuất sắc nhất của giải đấu
- Hiệu số bàn thắng – thua: Tiêu chí để đánh giá xếp hạng đội bóng
- Kỳ chuyển nhượng: Thời gian các câu lạc bộ mua hoặc bán cầu thủ
- VFF: Liên đoàn bóng đá Việt Nam
- Tì đè: Sử dụng cơ thể đối phương làm điểm tựaLà kỹ thuật lợi dụng thân người của đối phương để làm điểm tựa.
- Vê bóng: Dắt bóng bằng gầm giày cho cự ly ngắn
- Vỡ thế trận: Đội bóng không còn chơi theo chiến thuật ban đầu, phá vỡ đội hình và liên tục bị thủng lưới.

Từ điển chuyên ngành bóng đá trong cá độ
Trong cá độ cũng có những từ chuyên ngành riêng. Bạn cần lưu lại các thuật ngữ bóng đá này để áp dụng và đặt cược.
Mỗi kiểu kèo đều có danh sách các từ khóa riêng, không nhiều nhưng nếu chưa vững có thể khiến bạn rối.
- Cược rung (Running): Đặt cược khi trận đấu đang diễn ra
- Cược CS – Correct Score: Cược tỷ số chính xác
- Kèo chấp: Kèo châu Á
- Tỷ lệ kèo: Bảng kèo nhà cái cung cấp
- Kèo trên: Đội mạnh hơn, đội chấp
- Kèo dưới: Đội yếu hơn, đội được chấp
- Odds: Tỷ lệ trả thưởng của một kèo
- Over/Under: Kèo tài xỉu
- PEN: Phạt đền
- WF – Win Full: Ăn đủ
- WF – Win Half: Ăn nửa
- LF – Lose Full: Thua đủ
- LH – Lose Half: Thua nửa
- HT – Half Time: Nghỉ giữa hiệp
- FT – Full Time: Toàn trận
- ET – Extra Time: Hiệp phụ
- 1×2: Kèo châu Âu
- Cược xiên: Cược nhiều kèo một lần
- Chị cái: Nhà cái
- Bóng cỏ: Các trận đấu thuộc giải nhỏ, vô danh, ít người biết
- Bóng chính: Các trận đấu thuộc giải lớn (World Cup, Ngoại hạng Anh, Ý,…)
- Xoắn: Sợ, run, hồi hộp
- Xõa: Chơi tới đi
- Xuống xác: Chơi all in với một kèo
- Banh xác: Mất trắng tiền
- Tạch: Thua cược
- Đứng hình: Trận đấu không có tình huống bất ngờ, nhàm chán
- Pick: Chọn kèo
- Đánh Ủn: Đánh xỉu
- Tèo/Xụi: Dự đoán thua kèo rồi
- Trùng máu: Đặt cược giống nhau
- Ngược máu: Đặt ngược chiều/ trái chiều
- Xả kèo: Nguy cơ thua nên đặt theo chiều ngược lại để hồi tiền
- Kèo thơm: Kèo ngon, tỷ lệ ngon, mức cược ngon, nhiều người muốn chơi vì dễ thắng
- Kèo thúi: Kèo khó ăn
- Thở Oxy: Chỉ những người đặt kèo đang thua
- Nổ: Trận đấu có bàn thắng (thường dùng Nổ tài khi kèo Tài đã ăn)
- Ra đảo – Xa bờ: Chơi thua sạch tiền
Kết luận
Thuật ngữ bóng đá đã được lên danh sách đầy đủ và bài bản. Bạn nên lưu ngay để hiểu và đưa ra đánh giá tốt nhất về hai đội khi tìm kiếm thông tin trên internet.
Danh sách này sẽ được cập nhật thường xuyên khi xuất hiện những cụm từ mới.